|
|
|
Đơn vị: đồng
|
STT
|
Tên dịch vụ kỹ thuật
|
Bệnh nhân có BHYT theo TT22
|
Bệnh nhân không có BHYT theo NQ SỐ 11/2024/NQ-HĐND
|
Ghi chú
|
1
|
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
1.266.000
|
1.266.000
|
|
2
|
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da
|
2.138.000
|
2.138.000
|
|
3
|
Chích dẫn lưu túi lệ
|
81.000
|
81.000
|
|
4
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
81.300
|
81.300
|
|
5
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
1.190.000
|
1.190.000
|
|
6
|
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF
|
1.260.000
|
1.260.000
|
|
7
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
660.000
|
660.000
|
|
8
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
35.600
|
35.600
|
|
9
|
Tiêm dưới kết mạc
|
50.300
|
50.300
|
|
10
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
50.300
|
50.300
|
|
11
|
Bơm thông lệ đạo
|
98.600
|
98.600
|
|
12
|
Bơm thông lệ đạo
|
61.500
|
61.500
|
|
13
|
Lấy dị vật kết mạc
|
67.000
|
67.000
|
|
14
|
Khâu kết mạc
|
841.000
|
841.000
|
|
15
|
Lấy calci kết mạc
|
37.300
|
37.300
|
|
16
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
35.600
|
35.600
|
|
17
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
35.600
|
35.600
|
|
18
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
50.000
|
50.000
|
|
19
|
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ
|
1.560.000
|
1.560.000
|
|
20
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
1.340.000
|
1.340.000
|
|
21
|
Soi góc tiền phòng
|
55.300
|
55.300
|
|
22
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
50.300
|
50.300
|
|
23
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
772.000
|
772.000
|
|
24
|
Rửa chất nhân tiền phòng
|
772.000
|
772.000
|
|
25
|
Cắt bỏ túi lệ
|
872.000
|
872.000
|
|
26
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
688.000
|
688.000
|
|
27
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
88.400
|
88.400
|
|
28
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
338.000
|
338.000
|
|
29
|
Khâu phủ kết mạc
|
660.000
|
660.000
|
|
30
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
|
1.160.000
|
1.160.000
|
|
31
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
|
777.000
|
777.000
|
|
32
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
1.140.000
|
1.140.000
|
|
33
|
Rửa cùng đồ
|
44.000
|
44.000
|
|
34
|
Rạch áp xe mi
|
197.000
|
197.000
|
|
35
|
Rạch áp xe túi lệ
|
197.000
|
197.000
|
|
36
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
55.300
|
55.300
|
|
37
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả
|
1.160.000
|
1.160.000
|
|
38
|
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu
|
217.000
|
217.000
|
|
39
|
Chụp đáy mắt không huỳnh quang
|
217.000
|
217.000
|
|
40
|
Đo thị trường chu biên
|
29.600
|
29.600
|
|
41
|
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
|
3.039.000
|
3.039.000
|
|
42
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
1.560.000
|
1.560.000
|
|
43
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
1.190.000
|
1.190.000
|
|
44
|
Chích mủ mắt
|
473.000
|
473.000
|
|
45
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
35.600
|
35.600
|
|
46
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
872.000
|
872.000
|
|
47
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
687.000
|
687.000
|
|
48
|
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
970.000
|
970.000
|
|
49
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối
|
2.346.000
|
2.346.000
|
|
50
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
937.000
|
937.000
|
|
51
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1.160.000
|
1.160.000
|
|
52
|
Đo sắc giác
|
71.300
|
71.300
|
|
53
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
38.300
|
38.300
|
|
54
|
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi
|
1.072.000
|
1.072.000
|
|
55
|
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
|
1.266.000
|
1.266.000
|
|
56
|
Ghép mỡ điều trị lõm mắt
|
870.000
|
870.000
|
|
57
|
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt
|
2.818.000
|
2.818.000
|
|
58
|
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi
|
1.340.000
|
1.340.000
|
|
59
|
Điều trị di lệch góc mắt
|
872.000
|
872.000
|
|
60
|
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)
|
1.230.000
|
1.230.000
|
|
61
|
Mở góc tiền phòng
|
1.160.000
|
1.160.000
|
|
62
|
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng
|
837.000
|
837.000
|
|
63
|
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc
|
1.072.000
|
1.072.000
|
|
64
|
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm
|
527.000
|
527.000
|
|
65
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
81.000
|
81.000
|
|
66
|
Bơm hơi / khí tiền phòng
|
772.000
|
772.000
|
|
67
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
660.000
|
660.000
|
|
68
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
877.000
|
877.000
|
|
69
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
1.112.000
|
1.112.000
|
|
70
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
1.291.000
|
1.291.000
|
|
71
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)
|
660.000
|
660.000
|
|
72
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
340.000
|
340.000
|
|
73
|
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)
|
88.400
|
88.400
|
|
74
|
Bóc giả mạc
|
88.400
|
88.400
|
|
75
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
55.300
|
55.300
|
|
76
|
Soi đáy mắt bằng Schepens
|
55.300
|
55.300
|
|
77
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
115.000
|
115.000
|
|
78
|
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới
|
1.110.000
|
1.110.000
|
|
79
|
Test phát hiện khô mắt
|
42.100
|
42.100
|
|
80
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
194.000
|
194.000
|
|
81
|
Test thử nhược cơ
|
194.000
|
194.000
|
|
82
|
Test kéo cơ cưỡng bức
|
194.000
|
194.000
|
|
83
|
Phẫu thuật quặm
|
1.277.000
|
1.277.000
|
|
84
|
Phẫu thuật quặm
|
660.000
|
660.000
|
|
85
|
Phẫu thuật quặm
|
1.474.000
|
1.474.000
|
|
86
|
Phẫu thuật quặm
|
877.000
|
877.000
|
|
87
|
Phẫu thuật quặm
|
1.112.000
|
1.112.000
|
|
88
|
Phẫu thuật quặm
|
1.710.000
|
1.710.000
|
|
89
|
Phẫu thuật quặm
|
1.921.000
|
1.921.000
|
|
90
|
Phẫu thuật quặm
|
1.291.000
|
1.291.000
|
|
91
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
|
63.200
|
63.200
|
|
92
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
42.100
|
42.100
|
|
93
|
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm
|
29.600
|
29.600
|
|
94
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
31.200
|
31.200
|
|
95
|
Đo khúc xạ máy
|
10.900
|
10.900
|
|
96
|
Đo độ lác
|
68.600
|
68.600
|
|
97
|
Đo biên độ điều tiết
|
68.600
|
68.600
|
|
98
|
Đo thị giác 2 mắt
|
68.600
|
68.600
|
|
99
|
Đo độ dày giác mạc
|
138.000
|
138.000
|
|
100
|
Đo độ lồi
|
59.600
|
59.600
|
|
101
|
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK
|
1.230.000
|
1.230.000
|
|
102
|
Cắt u tiền phòng
|
1.230.000
|
1.230.000
|
|
103
|
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express)
|
1.560.000
|
1.560.000
|
|
104
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
419.000
|
419.000
|
|
105
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)
|
837.000
|
837.000
|
|
106
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
35.600
|
35.600
|
|
107
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
|
35.600
|
35.600
|
|
108
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
687.000
|
687.000
|
|
109
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
1.988.000
|
1.988.000
|
|
110
|
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
|
1.266.000
|
1.266.000
|
|
111
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
1.315.000
|
1.315.000
|
|
112
|
Đo đường kính giác mạc
|
59.600
|
59.600
|
|
113
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
50.300
|
50.300
|
|
114
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên
|
323.000
|
323.000
|
|
115
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên
|
323.000
|
323.000
|
|
116
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
268.000
|
268.000
|
|
117
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL
|
2.690.000
|
2.690.000
|
|
118
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
71.200
|
71.200
|
|
119
|
Điện tim thường
|
35.400
|
35.400
|
|
120
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
49.800
|
49.800
|
|
121
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
734.000
|
734.000
|
|
122
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
27.800
|
27.800
|
|
123
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
21.800
|
21.800
|
|
124
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
21.800
|
21.800
|
|
125
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
21.800
|
21.800
|
|
126
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
21.800
|
21.800
|
|
127
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
21.800
|
21.800
|
|
128
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
21.800
|
21.800
|
|
129
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
70.300
|
70.300
|
|
130
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
246.000
|
246.000
|
|
131
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
246.000
|
246.000
|
|
132
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
307.000
|
307.000
|
|
133
|
Chlamydia test nhanh
|
74.000
|
74.000
|
|
134
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
|
307.000
|
307.000
|
|
135
|
HIV Ab test nhanh
|
55.400
|
55.400
|
|
136
|
HBsAg test nhanh
|
55.400
|
55.400
|
|
137
|
Vi nấm soi tươi
|
43.100
|
43.100
|
|
138
|
Thời gian máu đông
|
13.000
|
13.000
|
|
139
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
23.700
|
23.700
|
|
140
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
13.000
|
13.000
|
|
141
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
41.500
|
41.500
|
|
142
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê]
|
2.422.000
|
2.422.000
|
|
143
|
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
1.140.000
|
1.140.000
|
|
144
|
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm
|
1.560.000
|
1.560.000
|
|
145
|
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
|
1.560.000
|
1.560.000
|
|
146
|
Khâu củng mạc
|
827.000
|
827.000
|
|
147
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
37.300
|
37.300
|
|
148
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
902.000
|
902.000
|
|
149
|
Khâu da mi đơn giản
|
841.000
|
841.000
|
|
150
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
737.000
|
737.000
|
|
151
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
968.000
|
968.000
|
|
152
|
Khâu giác mạc
|
777.000
|
777.000
|
|
153
|
Khâu giác mạc
|
1.160.000
|
1.160.000
|
|
154
|
Khâu củng mạc
|
1.160.000
|
1.160.000
|
|
155
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
772.000
|
772.000
|
|
156
|
Múc nội nhãn
|
561.000
|
561.000
|
|
157
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)
|
323.000
|
323.000
|
|
158
|
Bơm rửa lệ đạo
|
38.300
|
38.300
|
|
159
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
|
81.000
|
81.000
|
|
160
|
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
1.260.000
|
1.260.000
|
|
161
|
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
1.260.000
|
1.260.000
|
|
162
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
1.666.000
|
1.666.000
|
|
163
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu
|
1.160.000
|
1.160.000
|
|
164
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
1.160.000
|
1.160.000
|
|
165
|
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới
|
1.160.000
|
1.160.000
|
|
166
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
|
28.000
|
28.000
|
|
167
|
Cắt u da mi không ghép
|
756.000
|
756.000
|
|
168
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
756.000
|
756.000
|
|
169
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
1.266.000
|
1.266.000
|
|
170
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
772.000
|
772.000
|
|
171
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
1.188.000
|
1.188.000
|
|
172
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1.340.000
|
1.340.000
|
|
173
|
Vá da tạo hình mi
|
1.110.000
|
1.110.000
|
|
174
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
872.000
|
872.000
|
|
175
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
1.137.000
|
1.137.000
|
|
176
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
|
872.000
|
872.000
|
|
177
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
|
1.137.000
|
1.137.000
|
|
178
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
2.883.000
|
2.883.000
|
|
179
|
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép
|
1.110.000
|
1.110.000
|
|
180
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
|
538.000
|
538.000
|
|
181
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
1.534.000
|
1.534.000
|
|
182
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
1.007.000
|
1.007.000
|
|
183
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
872.000
|
872.000
|
|
184
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
937.000
|
937.000
|
|
185
|
Tái tạo cùng đồ
|
1.160.000
|
1.160.000
|
|
186
|
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)
|
28.000
|
28.000
|
|
187
|
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm
|
62.900
|
62.900
|
|