Gửi thông tin tư vấn

Mời các bạn để lại thông tin dưới đây, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn!

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN MẮT QUẢNG NAM

Ngày đăng: 24/02/2020 bởi admin
Lượt xem: 5102

     

Đơn vị: đồng

STT

Tên dịch vụ kỹ thuật

Bệnh nhân có BHYT theo TT22

Bệnh nhân không có BHYT theo NQ SỐ 11/2024/NQ-HĐND

Ghi chú

1

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

1.266.000

1.266.000

 

2

Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da

2.138.000

2.138.000

 

3

Chích dẫn lưu túi lệ

81.000

81.000

 

4

Siêu âm + đo trục nhãn cầu

81.300

81.300

 

5

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

1.190.000

1.190.000

 

6

Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF

1.260.000

1.260.000

 

7

Mổ quặm bẩm sinh

660.000

660.000

 

8

Cắt chỉ khâu giác mạc

35.600

35.600

 

9

Tiêm dưới kết mạc

50.300

50.300

 

10

Tiêm hậu nhãn cầu

50.300

50.300

 

11

Bơm thông lệ đạo

98.600

98.600

 

12

Bơm thông lệ đạo

61.500

61.500

 

13

Lấy dị vật kết mạc

67.000

67.000

 

14

Khâu kết mạc

841.000

841.000

 

15

Lấy calci kết mạc

37.300

37.300

 

16

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

35.600

35.600

 

17

Cắt chỉ khâu kết mạc

35.600

35.600

 

18

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

50.000

50.000

 

19

Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ

1.560.000

1.560.000

 

20

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

1.340.000

1.340.000

 

21

Soi góc tiền phòng

55.300

55.300

 

22

Tiêm nhu mô giác mạc

50.300

50.300

 

23

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

772.000

772.000

 

24

Rửa chất nhân tiền phòng

772.000

772.000

 

25

Cắt bỏ túi lệ

872.000

872.000

 

26

Lấy dị vật giác mạc sâu

688.000

688.000

 

27

Lấy dị vật giác mạc sâu

88.400

88.400

 

28

Lấy dị vật giác mạc sâu

338.000

338.000

 

29

Khâu phủ kết mạc

660.000

660.000

 

30

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

1.160.000

1.160.000

 

31

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

777.000

777.000

 

32

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

1.140.000

1.140.000

 

33

Rửa cùng đồ

44.000

44.000

 

34

Rạch áp xe mi

197.000

197.000

 

35

Rạch áp xe túi lệ

197.000

197.000

 

36

Soi đáy mắt trực tiếp

55.300

55.300

 

37

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

1.160.000

1.160.000

 

38

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

217.000

217.000

 

39

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

217.000

217.000

 

40

Đo thị trường chu biên

29.600

29.600

 

41

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

3.039.000

3.039.000

 

42

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

1.560.000

1.560.000

 

43

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

1.190.000

1.190.000

 

44

Chích mủ mắt

473.000

473.000

 

45

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

35.600

35.600

 

46

Phẫu thuật Epicanthus

872.000

872.000

 

47

Phẫu thuật hẹp khe mi

687.000

687.000

 

48

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

970.000

970.000

 

49

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

2.346.000

2.346.000

 

50

Lấy dị vật trong củng mạc

937.000

937.000

 

51

Lấy dị vật tiền phòng

1.160.000

1.160.000

 

52

Đo sắc giác

71.300

71.300

 

53

Đo khúc xạ giác mạc Javal

38.300

38.300

 

54

Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi

1.072.000

1.072.000

 

55

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

1.266.000

1.266.000

 

56

Ghép mỡ điều trị lõm mắt

870.000

870.000

 

57

Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt

2.818.000

2.818.000

 

58

Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi

1.340.000

1.340.000

 

59

Điều trị di lệch góc mắt

872.000

872.000

 

60

Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)

1.230.000

1.230.000

 

61

Mở góc tiền phòng

1.160.000

1.160.000

 

62

Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng

837.000

837.000

 

63

Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc

1.072.000

1.072.000

 

64

Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm

527.000

527.000

 

65

Cắt bỏ chắp có bọc

81.000

81.000

 

66

Bơm hơi / khí tiền phòng

772.000

772.000

 

67

Phẫu thuật quặm tái phát

660.000

660.000

 

68

Phẫu thuật quặm tái phát

877.000

877.000

 

69

Phẫu thuật quặm tái phát

1.112.000

1.112.000

 

70

Phẫu thuật quặm tái phát

1.291.000

1.291.000

 

71

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

660.000

660.000

 

72

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

340.000

340.000

 

73

Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)

88.400

88.400

 

74

Bóc giả mạc

88.400

88.400

 

75

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

55.300

55.300

 

76

Soi đáy mắt bằng Schepens

55.300

55.300

 

77

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

115.000

115.000

 

78

Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới

1.110.000

1.110.000

 

79

Test phát hiện khô mắt

42.100

42.100

 

80

Đo độ sâu tiền phòng

194.000

194.000

 

81

Test thử nhược cơ

194.000

194.000

 

82

Test kéo cơ cưỡng bức

194.000

194.000

 

83

Phẫu thuật quặm

1.277.000

1.277.000

 

84

Phẫu thuật quặm

660.000

660.000

 

85

Phẫu thuật quặm

1.474.000

1.474.000

 

86

Phẫu thuật quặm

877.000

877.000

 

87

Phẫu thuật quặm

1.112.000

1.112.000

 

88

Phẫu thuật quặm

1.710.000

1.710.000

 

89

Phẫu thuật quặm

1.921.000

1.921.000

 

90

Phẫu thuật quặm

1.291.000

1.291.000

 

91

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

63.200

63.200

 

92

Test thử cảm giác giác mạc

42.100

42.100

 

93

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

29.600

29.600

 

94

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

31.200

31.200

 

95

Đo khúc xạ máy

10.900

10.900

 

96

Đo độ lác

68.600

68.600

 

97

Đo biên độ điều tiết

68.600

68.600

 

98

Đo thị giác 2 mắt

68.600

68.600

 

99

Đo độ dày giác mạc

138.000

138.000

 

100

Đo độ lồi

59.600

59.600

 

101

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK

1.230.000

1.230.000

 

102

Cắt u tiền phòng

1.230.000

1.230.000

 

103

Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express)

1.560.000

1.560.000

 

104

Khâu cò mi, tháo cò

419.000

419.000

 

105

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)

837.000

837.000

 

106

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

35.600

35.600

 

107

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

35.600

35.600

 

108

Phẫu thuật mở rộng khe mi

687.000

687.000

 

109

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

1.988.000

1.988.000

 

110

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

1.266.000

1.266.000

 

111

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

1.315.000

1.315.000

 

112

Đo đường kính giác mạc

59.600

59.600

 

113

Tiêm cạnh nhãn cầu

50.300

50.300

 

114

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

323.000

323.000

 

115

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

323.000

323.000

 

116

Mở bao sau đục bằng laser

268.000

268.000

 

117

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

2.690.000

2.690.000

 

118

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

71.200

71.200

 

119

Điện tim thường

35.400

35.400

 

120

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

49.800

49.800

 

121

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

734.000

734.000

 

122

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

27.800

27.800

 

123

Định lượng Creatinin (máu)

21.800

21.800

 

124

Định lượng Urê máu [Máu]

21.800

21.800

 

125

Định lượng Acid Uric [Máu]

21.800

21.800

 

126

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

21.800

21.800

 

127

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

21.800

21.800

 

128

Định lượng Glucose [Máu]

21.800

21.800

 

129

Vi khuẩn nhuộm soi

70.300

70.300

 

130

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

246.000

246.000

 

131

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

246.000

246.000

 

132

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

307.000

307.000

 

133

Chlamydia test nhanh

74.000

74.000

 

134

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

307.000

307.000

 

135

HIV Ab test nhanh

55.400

55.400

 

136

HBsAg test nhanh

55.400

55.400

 

137

Vi nấm soi tươi

43.100

43.100

 

138

Thời gian máu đông

13.000

13.000

 

139

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

23.700

23.700

 

140

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

13.000

13.000

 

141

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

41.500

41.500

 

142

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê]

2.422.000

2.422.000

 

143

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

1.140.000

1.140.000

 

144

Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm

1.560.000

1.560.000

 

145

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

1.560.000

1.560.000

 

146

Khâu củng mạc

827.000

827.000

 

147

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

37.300

37.300

 

148

Phẫu thuật mộng đơn thuần

902.000

902.000

 

149

Khâu da mi đơn giản

841.000

841.000

 

150

Khâu phục hồi bờ mi

737.000

737.000

 

151

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

968.000

968.000

 

152

Khâu giác mạc

777.000

777.000

 

153

Khâu giác mạc

1.160.000

1.160.000

 

154

Khâu củng mạc

1.160.000

1.160.000

 

155

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

772.000

772.000

 

156

Múc nội nhãn

561.000

561.000

 

157

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

323.000

323.000

 

158

Bơm rửa lệ đạo

38.300

38.300

 

159

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

81.000

81.000

 

160

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL

1.260.000

1.260.000

 

161

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

1.260.000

1.260.000

 

162

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

1.666.000

1.666.000

 

163

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

1.160.000

1.160.000

 

164

Cố định màng xương tạo cùng đồ

1.160.000

1.160.000

 

165

Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

1.160.000

1.160.000

 

166

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)

28.000

28.000

 

167

Cắt u da mi không ghép

756.000

756.000

 

168

Cắt u mi cả bề dày không ghép

756.000

756.000

 

169

Nạo vét tổ chức hốc mắt

1.266.000

1.266.000

 

170

Phẫu thuật lác thông thường

772.000

772.000

 

171

Phẫu thuật lác thông thường

1.188.000

1.188.000

 

172

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1.340.000

1.340.000

 

173

Vá da tạo hình mi

1.110.000

1.110.000

 

174

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

872.000

872.000

 

175

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

1.137.000

1.137.000

 

176

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

872.000

872.000

 

177

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

1.137.000

1.137.000

 

178

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

2.883.000

2.883.000

 

179

Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép

1.110.000

1.110.000

 

180

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

538.000

538.000

 

181

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

1.534.000

1.534.000

 

182

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

1.007.000

1.007.000

 

183

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

872.000

872.000

 

184

Lấy dị vật hốc mắt

937.000

937.000

 

185

Tái tạo cùng đồ

1.160.000

1.160.000

 

186

Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)

28.000

28.000

 

187

Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm

62.900

62.900

 

Bình luận facebook

Danh mục dịch vụ

Thông tin liên hệ

Gọi ngay để được tư vấn
QUẢNG NAM

An Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam.

0235 3818 996

bvmat.qna@gmail.com

Thời gian làm việc

Thời gian làm việc từ thứ hai đến thứ sáu trừ các ngày nghỉ lễ theo quy định của nhà nước. Cấp cứu 24/7.

  • Sáng: Từ 7h00 đến 11h30
  • Chiều: Từ 13h30 đến 17h00

Đặt lịch khám